Rosuvagen 20 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rosuvagen 20 viên nén bao phim

shine pharmaceuticals ltd. - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calcium) 20mg - viên nén bao phim

SaVi Albendazol 200 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savi albendazol 200 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - albendazol - viên nén bao phim - 200 mg

Safelevo 750 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

safelevo 750 viên nén bao phim

apc pharmaceuticals & chemical limited - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) - viên nén bao phim - 750mg

Simvastatin Stada 10 mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

simvastatin stada 10 mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - simvastatin - viên nén bao phim - 10 mg

Sovadol Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sovadol viên nén bao phim

công ty cổ phần dược hà tĩnh - paracetamol ; tramadol hcl - viên nén bao phim - 325 mg; 37,5 mg

Spirastad 1,5 M.I.U Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spirastad 1,5 m.i.u viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - spiramycin - viên nén bao phim - 1.500.000 iu

Stadasone 4 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

stadasone 4 viên nén

công ty tnhh ld stada-việt nam. - methylprednisolon - viên nén - 4 mg

Tinidazol HT Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tinidazol ht viên nén bao phim

công ty cổ phần dược hà tĩnh - tinidazol - viên nén bao phim - 500 mg

Tolson Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tolson viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm kim châu - tolperisone hydrochloride - viên nén bao phim - 50mg